|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hay nhỉ
| [hay nhỉ] | | | Strangely enough, how odd. | | | Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ | | Strangely enough the money has been stolen right from the safe. | | | Học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ | | How odd he has passed his examination, being so lazy. |
Strangely enough, how ođ Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ Strangely enough the money has been stolen right from the safe Học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ How odd he has passed his examination, being so lazy
|
|
|
|